Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9193.

61. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 Fun time/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

62. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 - Fun time 1_Period 3/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

63. NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN
    UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM/ NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

64. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 4 Festivals And Free Time – Period 37,38,39: Unit 4 Festivals And Free Time – Period 37,38,39/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

65. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 4 Lesson 3.1: New words + Listening Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing REVIEW: Unit 4 Lesson 3.1: New words + Listening Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing REVIEW/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

66. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 5 Around Town - Period 46,47,48/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

67. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Các bước ứng phó tích cực khi gặp căng thẳng: - Xác định nguyên nhân. - Đề ra các biện pháp giải quyết. - Chọn lọc giải pháp khả thi. - Thực hiện giải pháp. - Đánh giá kết quả đạt được.: Unit 5 - Period 49,50,51/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2024-2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

68. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 1_Lesson 2 - Language ./ Phùng Thị Xuân Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

69. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    UNIT 9: Writing./ Phạm Thị Tuyết Trinh.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

70. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 3 Green living - Reading./ Lê Thị Thu Thuỷ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

71. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UINT 1_Getting started./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

72. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 5: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

73. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UNIT 1: A Long and healthy life./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

74. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 6: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

75. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 4: Unit 6. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

76. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

77. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

78. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

79. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
    Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

80. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |